Có 2 kết quả:
蚕蛹 cán yǒng ㄘㄢˊ ㄧㄨㄥˇ • 蠶蛹 cán yǒng ㄘㄢˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silkworm chrysalis
(2) pupa
(2) pupa
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silkworm chrysalis
(2) pupa
(2) pupa
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh